Có 2 kết quả:

光润 guāng rùn ㄍㄨㄤ ㄖㄨㄣˋ光潤 guāng rùn ㄍㄨㄤ ㄖㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) glossy
(2) lustrous
(3) sleek

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) glossy
(2) lustrous
(3) sleek

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0